“30205-D-BK” Cáp Mạng Ngoài Trời Hosiwell Lan Cable Outdoor Cat.6A S/FTP 4P x 23 AWG 500MHz, 305m/Box, HDPE jacket, Black | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number: 30205-D-BK
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4Pair 23AWG Solid Bare Copper Wire
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature:-10°C +75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: Vỏ PVC, màu đen/ PVC jacket, Black colour.
Vỏ Trong/ Inner Jacket: PE, Black
Chống Nhiễu/ Braid Shield : Mylar Tape
Vỏ cách điện/ Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
Cable Outdoor Cat.6A S/FTP
HOSIWELL Category 6A S/FTP cables exceed Category 6A/ Class EA specification. It is tested to 500 MHz frequency range and designed to support 10 Gigabyte applications to full 100 m. Extremely high pair-balance providing excellent EMC (Electro Magnetic compatibility), minimizing radiation, maximizing noise immunity and providing high alien cross talk performance to S/FTP cabling systems. S/FTP (Twisted Pair – overall braid and individual Foil shield) cabling systemsare installed for improved Alien Cross talk performance.
Cáp HOSIWELL Loại 6A S / FTP vượt quá thông số kỹ thuật Loại 6A / Class EA. Nó được thử nghiệm đến dải tần 500 MHz và được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng 10 Gigabyte đến 100 m đầy đủ. Khả năng cân bằng cặp cực cao cung cấp khả năng tương thích điện từ trường EMC (Electro Magnetic) tuyệt vời, giảm thiểu bức xạ, tối đa hóa khả năng chống nhiễu và cung cấp hiệu suất đàm thoại chéo ngoài hành tinh cao cho hệ thống cáp S / FTP. Hệ thống cáp S / FTP (Twisted Pair – bện tổng thể và lá chắn Foil riêng lẻ) được lắp đặt để cải thiện hiệu suất đàm thoại Alien Cross.
Tính chất vật lý/ Physical characteristics
Đường kính dây dẫn (danh nghĩa) / Conductor Diameter (Nominal) | 0.55 ± 0.02mm |
Insulation Thickness | 0.23 mm |
Insulation Over Diameter | 1.02 mm ± 0.02mm |
Conductor Unit Identification | Solid / Stripe |
Mã màu / Colour Code | Per TIA/EIA 568-B |
Số cặp/ No. of Pair | 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores |
Độ dầy vỏ trong/ Inner Jacket Thickness | 0.60 mm |
Độ dầy vỏ ngoài/ Outer Jacket Thickness | 0.80 mm |
Đường kính / Norm. Diameter | 7.95 mm ± 0.02mm |
Ứng dụng
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống mạng máy tính/ LAN System |
Hệ thống tổng đài điện thoại/ Tel System |
Hệ thống chống sét |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Chứng nhận
IEEE 802.af PoE applications |
IEEE 802.3at PoE applications |
ANSI/TIA-568-B.2 Cat.5e Standard |
UL type CMR (135928) |
CSA type CMG FT4 (LL80602) |
Verified to Cat.6 ISO/IEC 11801 |
ETL certificate |
JACKET CHARACTERISTICS
Flame Retardant PVC Jacket
Standard Lengths are : 1000 feet (305 meter)