Cáp tín hiệu truyền thông Hosiwell (94852B-20-LSZH) RS485 2Pair 20AWG Industrial data cable Cu/PE/OSCR/TCWB/LSZH
Dây Cáp HOSIWELL 94852B-20-LSZH
Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number: 94852B-20-LSZH
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 2x2x20 AWG # 0.5mm2
Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length: 500m/cuộn – 500m/drum
Điện áp/ Voltage: 300/500V
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa LSZH, màu đen chống nắng, chống sinh khói độc / Black sunlight resistant LSZH.
HOSIWELL 94852B-20-LSZH
Cáp tín hiệu truyền thông hosiwell RS 485 (94852B-20-LSZH) 2 Pair 20AWG –Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/TCWB/LSZH
RS485 Industrial Data Cable
Dây Cáp HOSIWELL 94852B-20-LSZH phù hợp để sử dụng cho các ứng dụng kỹ thuật số cân bằng tốc độ cao RS-485. Cáp RS-485 được chế tạo với lớp cách nhiệt PE, Băng nhôm 100% Nhôm được bảo vệ tổng thể với Bện đồng mạ thiếc, lưới chống nhiễu 85% và Áo khoác ngoài bằng nhựa LSZH
Cấu tạo cáp/ Cable construction
Conductor: | 20AWG (21/0.18mm) Stranded Tinned Copper Wire |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | PE (Mật độ cao Polyethyene) / PE ( High Density Polyethyene) Min. Avg. Thickness: 0.82mm Approx. Insulation Dia. : 2.60 ± 0.05mm Insulation Color : Blue + Light Blue, Orange + White |
Dây chống nhiễu/Drain Wire | 20AWG (21/0.18mm) Tinned Copper Wire |
Bện đồng chống nhiễu/ Braid Shield | 90% đồng bện / 90% of Copper Braided |
Màn chống nhiễu / Shielding ( Coverage 100%) | Aluminum mylar tape 100% wrapping |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | Nhựa LSZH, màu đen/ Black sunlight resistant, LSZH Min. Thickness : 0.90mm Min. Avg. Thickness : 1.00mm Approx. Dia. of cable : 11.60 ± 0.20mm |
Tính chất vật lý/ Physical characteristics
Số cặp/ No. of Pair | 2 cặp # 4 lõi/ 2 pair # 4 cores |
Số dây chống nhiễu / No. Dia of wires | 21/0.18mm |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size | 20 AWG |
Nominal Ipm ( Ohm) | 120 |
Max. Conductor DC Resistance at 20°C : | 35.8Ω/km |
Capacitance between conductors : | 42.0 pF/m Nominal |
Capacitance between one conductor and other conductors connected to shield : | 75.46 pF/m Nominal |
Ứng dụng |
Sử dụng truyền dữ liệu công nghiệp |
Truyền thông đa điểm: Nhiều thiết bị có thể được kết nối với một cáp tín hiệu duy nhất |
Kiểm tra ngọn lửa CM dọc CM được chứng nhận |
Cáp có thể kéo dài đến 1200ft; mạch thông thường có sẵn hoạt động ở tốc độ truyền 2,5 Mb / giây |
Lắp đặt trong máng cáp, mương, ống dẫn |
Hệ thống báo trộm – Security Alarm system |
Hệ thống báo cháy – Fire Alarm system |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào – Access control system |
Hệ thống mạng máy tính – LAN system |
Hệ thống tổng đài điện thoại – Tel system |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Hệ thống chống sét |
Chứng nhận |
Overall Foiled shielded |
UL subject 444 type CM |
NEC articles 800 |
75 C, 300Volt |
Cáp không halogen/ Cable halogen-free |
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with rodent protection |
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1 |
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant) |
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive |
JACKET CHARACTERISTICS
Weatherproof and sunlight resistance LSZH / Vỏ LSZH chịu thời tiết và chống nắng, chống sinh khói độc khi cháy
Anti-ant and mouse destroy LSZH / Vỏ LSZH có mùi chống kiến, côn trùng, mối và chuột
Flame retardant : UL type FT4 flame test / Chống cháy: Thử nghiệm ngọn lửa FT4 loại UL
Standard Lengths are : 500 meter / Độ dài tiêu chuẩn là: 500 mét
Catalog