Cáp tín hiệu Hosiwell (9220) 1 Pair 20AWG –Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC
Dây Cáp Hosiwell 9220
Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number: 9220
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x20 AWG # 0.5mm2 / 10×30 AWG
Số cặp/ No. of pair: 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi
Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Điện áp/ Voltage: 300/500V
Nhiệt độ/ Operation Temperature:-10°C – 75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour.
HOSIWELL 9220
Cáp tín hiệu Hosiwell (9220) 1 Pair 20AWG –Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC
Dây cáp HOSIWELL 9220 phù hợp để sử dụng cho mục đích Âm thanh, và thiết bị.điều khiển tín hiệu.
Cáp được xây dựng với lớp cách điện PE, 100% Nhôm Lá-Băng Polyester được bảo vệ và Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC.
CABLE CONSTRUCTION / Cấu Tạo Cáp Hosiwell 9220
Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene) |
Màu lõi dây/ Insulation Color : | Đen, trong suốt/ Black, Clear |
Chống nhiễu/ Shielding: | 100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape |
Chất liệu dây thoát nhiễu/ Drain wire | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour |
PHYSICAL CHARACTERISTICS / Tính Chất Vật Lý
Số cặp/ No. of pair: | 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: | 1 x 2 x 20 AWG # 0.5mm2 / 10×30 AWG |
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness | 0.40mm |
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter | 1.77mm ± 0.05mm |
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size | 20 AWG (21/0.18 mm) |
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees | 0.90mm |
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter | 5.4mm |
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension | 204 N |
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis | 54mm |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -10°C to 75°C |
ELECTRICAL CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Điện Từ
Đặc tính kháng điện trở trung bình/ Nom. Characteristic Impedance | 56 Ω |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. | 88.5 pf/m |
Nom. Conductor DCR | 35.8 Ω/km |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield | 160.7 pf/m |
Max. Recommended Current @ 25°C | 3.90 Amps |
Max. Operating Voltage UL | 300 V/min |
COMPLIANCE / Cáp Đáp Ứng Chứng Chỉ
UL Standard 2092 |
NEC Article 725, type CM |
UL 1685 Vertical Tray |
UL Approvals |
RoSH |
Flame retardant: UL type FT4 flame test |
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with rodent protection |
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1 |
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant) |
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive |
Mã chứng nhận UL (UL type CM): | E135928 |
Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed) | LL80602 |
JACKET CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Jacket
Weatherproof and sunlight resistance PVC / PVC chịu thời tiết và chống nắng
Anti-ant and mouse destroy PVC / Vỏ PVC có mùi Chống kiến, Côn trùng và chuột
Flame retardant : UL Type FT4 Flame Test / Chất chống cháy: Thử nghiệm ngọn lửa FT loại FT4
Standard Lengths are : 1000 Feet (305 Meter) / Độ dài tiêu chuẩn là: 1000 feet (305 mét)
Ứng Dụng
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Catalog