Cáp Mạng Thang Máy Hosiwell (30021-OR-LSZH) Cat.6 UTP Patch cable 4Px23AWG, UL type CMR cable, 305m/box, có vỏ ngoài LSZH, Orange
Dây Cáp Mạng Mềm Thang Máy Hosiwell Cat6
Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number: 30021-OR-LSZH
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4Pair 24AWG Stranded Bare Copper Wire
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature:-10°C +75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: Vỏ LSZH, màu cam/ LSZH jacket, Orange colour.
Vỏ cách điện/ Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
HOSIWELL 30021-OR-LSZH
Cáp mạng LAN cáp mềm Cat.6 UTP (30021-OR-LSZH) Hosiwell Vỏ chống cháy,chống sinh khói độc
Patch Cable Horizontal Cable Hosiwell – Cat.6 UTP (30021-OR-LSZH)
Là một nhà sản xuất cáp mạng cao cấp, nhà sản xuất Hosiwell sản phẩm dòng cáp mềm Cat.6 UTP với chất lượng tốt nhất. Nó được thử nghiệm ở dải tần 250 MHz và được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng Gigabit 1000 Base-T tới 100m. Cáp 6 UTP của Hosiwell là CMR được liệt kê bởi UL và đóng gói tiêu chuẩn sẽ là hộp 305m./ As a premium network cable manufacturer, Hosiwell manufacturer the Cat 6 UTP Patch Cable Horizontal Cable series product in best quality. It is tested to 100 MHz frequency range and designed to support Gigabit 1000 Base-T applications to full 100m. Hosiwell Category 6 UTP Patch cable are UL listed CMR and standard packing will be 305m easy pull out boxes.
Mô tả sản phẩm
Cấu tạo cáp/ Cable construction
Cable construction | Đồng mềm/ Stranded bare copper wire ( 24 AWG ) |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa HDPE / HDPE (High Density Polyethylene) |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | Vỏ LSZH, màu cam/ LSZH jacket, Orange colour |
Tính chất vật lý/ Physical characteristics
Số cặp/ No. of Pair | 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores |
Đường kính tổng thể của cáp / Cable Overall Diameter (mm) | 6.0 mm ± 0.02mm |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size | 0.50 ± 0.02 mm |
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter | 1.02 mm ± 0.02mm |
Độ dày trung bình vỏ/Jacket Avg. Thickness | 0.63 mm |
Độ dày của vật liệu cách nhiệt / Radial Thickness of Insulation (mm) | 0.20 mm |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -10°C +75°C |
Mã màu / Colour Code | Per TIA/EIA 568-B |
Đặc điểm điện từ/ Electrical characteristics
DC Resistance ( max) | 8.76 Ω/100m |
DC Resistance Unbalance ( max) | 5% |
Characteristic Impedance | 100 ± 15% Ω |
Propagation delay at 500 MHz | 538 ns/100m |
Delay skew ( max) | 45 ns /100m |
Ứng dụng
Hệ thống Thang máy/ Elevator system |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống mạng máy tính/ LAN System |
Hệ thống tổng đài điện thoại/ Tel System |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Chứng nhận
ETL Verified TIA/EIA-568-B.2-1 Cat.6 |
UL type CMR (135928) |
CSA type CMG FT4 (LL80602) |
ETL Verified to Cat.6 ISO/IEC 11801 |
ETL certificate |
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
JACKET CHARACTERISTICS
Flame Retardant PVC Jacket
Standard Lengths are : 1000 feet (305 meter)