Cáp Tín Hiệu Hosiwell (9220) 1 pair 20AWG – Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Dây cáp HOSIWELL phù hợp để sử dụng cho mục đích Âm thanh, và thiết bị điều khiển tín hiệu. Cáp được xây dựng với lớp cách điện PE, 100% Nhôm Lá-Băng Polyester được bảo vệ và Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC.
Cáp tín hiệu chống nhiễu Hosiwell 20AWG thường được dùng trong các hạng mục truyền tải tín hiệu cho các dự án như: Công trình dự án âm thanh thông báo, hệ thống báo cháy…
Cáp tín hiệu chống nhiễu Hosiwell 20AWG có lớp bạc chống nhiễu, giúp truyền tín hiệu xa và tốt ở trong môi trường nhiễu. Trong các công trình lắp đặt hệ thống âm thanh thông báo, cáp chống nhiễu hosiwell có thể đưa tín hiệu đi xa hàng ngàn mét mà không lo suy giảm tín hiệu.
Do các hệ thống âm thanh thông báo thường có lượng dây kéo đi rất dài, nhiều khi lên đến cả vài km. Đối với các loại dây âm thanh thường thì khó có thể đẩy tín hiệu âm thanh đi xa được. Dây cáp tín hiệu âm thanh chống nhiễu ngoài việc khử nhiễu trên đường truyền, chất liệu dây dẫn tốt còn giúp truyền tín hiệu đi xa mà không bị suy hao méo tiếng.
Cáp tín hiệu Hosiwell được sản xuất tại ThaiLand với độ bền chất lượng đã được chứng minh tại nhiều công trình lớn.
Thương hiệu/ Brand-name: | Hosiwell Cable |
Mã hàng/ Part number: | 9220 |
Xuất xứ/ Origin: | Thái Lan/ Thailand |
Quy cách/ Length: | 305m/cuộn – 305m/drum |
CABLE CONSTRUCTION / CẤU TẠO CÁP
P/N 9220
Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene) |
Màu lõi dây/ Insulation Color : | Đen, trong suốt/ Black, Clear |
Chống nhiễu/ Shielding: | 100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape |
Chất liệu dây thoát nhiễu/ Drain wire | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour |
PHYSICAL CHARACTERISTICS / TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Số cặp/ No. of pair: | 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: | 20 AWG # 0.5mm2 / 10×30 AWG |
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness | 0.40 mm |
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter | 1.77 mm ± 0.05 mm |
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size | 20 AWG (21/0.18 mm) |
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees | 0.90mm |
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter | 5.4 mm |
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension | 204 N |
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis | 54 mm |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -10°C to 75°C |
ELECTRICAL CHARACTERISTICS / ĐẶC TÍNH ĐIỆN TỪ
Đặc tính kháng điện trở trung bình/ Nom. Characteristic Impedance | 56Ω |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. | 88.5 pf/m |
Nom. Conductor DCR | 35.8 Ω/km |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield | 160.7 pf/m |
Max. Recommended Current @ 25°C | 3.90 Amps |
Max. Operating Voltage UL | 300 V/min |
COMPLIANCE / TUÂN THỦ THEO CÁC THÔNG SỐ
UL Standard 2092 |
NEC Article 725, type CM |
UL 1685 Vertical Tray |
UL Approvals |
RoSH |
Mã chứng nhận UL (UL type CM): | E135928 |
Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed) | LL80602 |
JACKET CHARACTERISTICS / ĐẶC ĐIỂM VỎ BỌC
Vỏ PVC chịu thời tiết và chống nắng
Vỏ PVC có mùi Chống kiến và chuột
Chống cháy: Thử nghiệm ngọn lửa FT4 loại UL
Chiều dài tiêu chuẩn là: 1000 feet (305 mét)
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with rodent protection |
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1 |
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant) |
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive |
Ứng dụng
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống chống sét |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Catalog