Cáp tín hiệu Hosiwell (9216-2P) 2 Pair 16AWG –Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Cáp tín hiệu Hosiwell (9216-2P) 2 Pair 16AWG –Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Dây Cáp Hosiwell 9216-2P

Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable

Mã hàng/ Part number: 9216-2P

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 2x2x16 AWG # 1.5mm2 / 26×30 AWG

Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand

Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum

Điện áp/ Voltage: 300/500V

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour.

Cáp tín hiệu Hosiwell (9216-2P) 2 Pair 16AWG –Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC

Dây cáp HOSIWELL 9216-2P phù hợp để sử dụng cho mục đích Âm thanh, và thiết bị.điều khiển tín hiệu.
Cáp được xây dựng với lớp cách điện PE, 100% Nhôm Lá-Băng Polyester được bảo vệ và Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC.

CABLE CONSTRUCTION / Cấu Tạo Cáp Hosiwell 9216-2P

Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene)
Màu lõi dây/ Insulation Color : Đen, Trắng, Đỏ / Black, White, Red
Chống nhiễu/ Shielding: 100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape
Chất liệu dây thoát nhiễu/ Drain wire Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour

PHYSICAL CHARACTERISTICS / Tính Chất Vật Lý

Số cặp/ No. of pair: 2 cặp # 4 lõi/ 2 pair # 4 cores/ 2 đôi # 4 sợi
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 2 x 2 x 16 AWG # 1.5mm2 / 26×30 AWG
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness 0.80 mm
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter 3.15 mm ± 0.05 mm
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size 18 AWG
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees 1.10 mm
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter 11.5 mm ± 0.20 mm
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension 460 N
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis 96 mm
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C

ELECTRICAL CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Điện Từ

Đặc tính kháng điện trở trung bình/ Nom. Characteristic Impedance 22 Ω
Nom. Capacitance Cond. To Cond. 75.5 pf/m
Nom. Conductor DCR 14.3 Ω/km
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield 126.4 pf/m
Dielectric Strength between Pairs 1.5 KV/5min
Max. Operating Voltage UL 300 V/min

COMPLIANCE / Cáp Đáp Ứng Chứng Chỉ

UL Standard 2092
NEC Article 725, type CM
UL 1685 Vertical Tray
UL Approvals
RoSH
Flame retardant: UL type FT4 flame test
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with  rodent protection
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant)
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive
Mã chứng nhận UL (UL type CM): E135928
Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed) LL80602

JACKET CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Jacket

Weatherproof and sunlight resistance PVC / PVC chịu thời tiết và chống nắng

Anti-ant and mouse destroy PVC / Vỏ PVC có mùi Chống kiến, Côn trùng và chuột

Flame retardant : UL Type FT4 Flame Test / Chất chống cháy: Thử nghiệm ngọn lửa FT loại FT4

Standard Lengths are : 1000 Feet (305 Meter) / Độ dài tiêu chuẩn là: 1000 feet (305 mét)

Ứng Dụng

Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System
Hệ thống giám sát xe GPRS
Hệ thống giữ xe tự động

HOSIWELL 9216-2P

Rate this post