Cáp mạng LAN chống nhiễu Hosiwell Cat.6 FTP 4 Pair x 23AWG Horizontal (30026-BL) | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Là một nhà sản xuất cáp mạng cao cấp, Hosiwell sản xuất dòng sản phẩm Cáp mạng Cat.6 UTP với chất lượng tốt nhất. Nó được thử nghiệm ở dải tần 250 MHz và được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng Gigabit 1000 Base-T và 1000 Base-Tx đầy đủ 100m.
Ứng dụng: Dùng cho mạng LAN, hệ thống viễn thông, IP CCTV,….
Mã hàng: | 30026-BL |
Thương hiệu/Xuất xứ: | Hosiwell Cable/Thái Lan |
Đóng gói: | 305 met |
Điện áp: | 300V |
Mô tả sản phẩm
Kết cấu cáp | ||
Lõi dẫn: |
Đồng nguyên chất (lõi cứng) | |
Lớp cách điện: | Nhựa HDPE | |
Chất kết dính cốt lõi: | Màng Mylar | |
Dây thoát nhiễu: | Đồng tráng thiếc | |
Lớp chống nhiễu (bao phủ 100%): | Màng Aluminum mylar | |
Vỏ ngoài, màu sắc: | Nhựa PVC, màu xanh dương |
Đặc tính vật lý | ||
Số cặp lõi: |
4 | |
Tổng số lõi: | 8 | |
Tiết diện lõi: | 23AWG | |
Đường kính lõi: | 0.57mm ± 0.02mm | |
Độ dày lớp cách điện: | 0.31mm | |
Đường kính lõi (bao gồm lớp cách điện): | 1.15mm ± 0.02mm | |
Dây thoát nhiễu: | 0.40mm | |
Độ dày vỏ ngoài: | 0.60mm ± 0.05mm | |
Đường kính sợi cáp: | 7.40mm ± 0.4mm | |
Nhiệt độ: | -10oC – 75oC |
Đặc điểm điện từ & hiệu suất cơ học | ||
DC resistance (max): |
73Ω/km nom | |
DC resistance (min): | 40dB min @ 30-100 MHz | |
40-20Log(f/100)@100-300MHz | ||
DC resistance unbalance (max): | 4% | |
Characteristic impedance: | 100 ± 15%Ω | |
Propagation delay skew: | 35 ns/100m Max | |
Capacitance (max): | 5.6 nF/100m Max | |
Frequency Range: | 1-250 MHz | |
Capacitance unbalance: | 3.3 pF/m Max | |
Velocity of propagation: | 69% | |
Dielectric strength: | 1 KV/minute | |
Min insulation resistance: | 5 GΩ/km | |
Max tensile strength short term: | 110N | |
Min bend radius: | 74.0mm |
Đặc điểm vỏ ngoài | |
Chịu được thời tiết và ánh sáng mặt trời |
|
Chống kiến, chuột và côn trùng gặm nhấm | |
Chống cháy theo tiêu chuẩn UL type FT4 flame test |
Chứng nhận | |
IEEE 802.af, IEEE 802.3af PoE applications |
|
ANSI/TIA-568-B.2 Cat.6 standard | |
UL type CMR (135928) | |
CSA type CMG FT4 (LL80602) | |
ETL certificate | |
Verified to Cat.6 ISO/IEC 11801 |