Cáp Báo Cháy Hosiwell ( IF25001P-LSZH-FR ) 1 x 2 x 2.5 mm² | Cu/Mica tape/XLPE/OSCR/LSZH | Chính Hãng – Chống Cháy – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Dây Cáp HOSIWELL IF25001P-LSZH-FR
Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number: IF25001P-LSZH-FR
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x2.5mm2 / 7/0.67mm
Số cặp/ No. of Pair: 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi
Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length: 500m/cuộn – 500m/drum
Điện áp/ Voltage: 300/500V
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to 90°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa LSZH, màu cam / LSZH. Low smoke and no halogen, Orange.
Cáp điều khiển chống cháy Hosiwell (IF25001P-LSZH-FR) 1 Pair x 2.5 mm² Vặn Xoắn Chống Nhiễu Cu/Mica tape/XLPE/OSCR/LSZH
Fire Resistant Instrumentation Cable Single & Multi-Pair
Dây cáp điều khiển chống cháy Hosiwell IF25001P-LSZH-FR chuyên dùng cho hệ thống báo cháy, chống cháy, âm thanh, control trong các tòa nhà, nhà xưởng, … Cáp điện chống cháy Hosiwell được cấu tạo từ màng Mica, Lớp cách nhiệt XLPE, Lá chắn Băng 100% Nhôm-Polyester với LSZH Bên ngoài. Ứng dụng cho lắp đặt cố định trong các tòa nhà, nhà xưởng, ngoài trời hay trong mặt đất.
CABLE CONSTRUCTION / CẤU TẠO CÁP
P/N IF25001P-LSZH-FR
Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: | Đồng nguyên chất/ Plain annealed copper |
Rào cản lửa/ Fire Barrier: | Màng mica/ Mineral ceramic (Mica) based fire resistant tape, wrapping |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa chống cháy XLPE . Color: Black, Red |
Chất kết dính/ Binder: | Băng mylar quấn quanh lõi/ Mylar tape wrapping |
Màn chống nhiễu / Shielding | Lá chắn Băng 100% Nhôm-Polyester / Aluminum Foil-Polyester Tape |
Dây thoát nhiễu/Drain Wire | Đồng mạ thiếc / Tinned Copper Wire |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa LSZH, màu cam/ LSZH. Low smoke and no halogen, Orange |
PHYSICAL CHARACTERISTICS / TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Điện áp/ Voltage Rate: | 300/500V |
Độ bền điện môi giữa các cặp / Dielectric Strength Between Pairs | 1.5 KV/5min |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -20°C to 90°C |
Uốn trục bán kính nhỏ nhất / Min. Bending Radius Minor Axis | 10 x 0.D |
Tiêu Chuẩn / Standard: | BS 6387 Cat. CWZ |
Kiểm tra điện áp/ Test Voltage | 2000V |
COMPLIANCE / TUÂN THỦ CÁC TIÊU CHUẨN
Construction: | IEC 60228, IEC 60502-1 |
Circuit integrity: | BS 6387 Categories C, W, Z |
IEC 60331 at 750°C 3 hours | |
Flame propagation: | IEC 60332-1 |
IEC 60332-3 categories A, B, C | |
Acid gas emission: | IEC 60754-2 |
Smoke emission | IEC 61034 |
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with rodent protection |
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1 |
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant) |
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directiv |
DETAILED SPECIFICATION / CHI TIẾT KỸ THUẬT
Số cặp/ No. of Pair | 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores |
Số dây/ No. Dia of wires ( no./mm) | 7/0.67 |
Đường kính tổng thể của cáp / Cable Overall Diameter (mm) | 10.3 |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size (mm2) | 1x2x2.5mm2 |
Độ dày của vật liệu cách nhiệt / Radial Thickness of Insulation (mm) | 0.7 |
Trọng lượng xấp xỉ / Approx Weight (kg/km) | 123 |
Ứng Dụng
Hệ thống âm thanh/ Sound system |
Hệ thống báo động công cộng/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |