Cáp Mạng Hosiwell ( 30031-GR) Cat.5e UTP 25Px24AWG Horizontal Cable | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Dây Cáp Mạng + Thoại Hosiwell 25Pair 24AWG
Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number: 30031-GR
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 25Pair 24AWG Solid bare copper wire
Số cặp/ No. of pair: 25 cặp # 50 lõi/ 25 pair # 50 cores/ 25 đôi # 50 sợi
Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length: 1000m/cuộn – 1000m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C +75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ Flame retardant PVC, Grey colour
Vỏ cách điện/ Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
Cáp điện thoại Cat.5e UTP 25Px24AWG Hosiwell ( 30031-GR )
Cáp Mạng Cat.5e UTP 25Px24AWG Hosiwell ( 30031-GR )
Horizontal cable Hosiwell ( 30031-GR )
Là một nhà sản xuất cáp mạng cao cấp, nhà sản xuất Hosiwell sản phẩm dòng cáp điện thoại Cat.5e UTP với chất lượng tốt nhất. Nó được thử nghiệm ở dải tần 100 MHz và được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng Gigabit 1000 Base-T tới 100m. Cáp 5e U / UTP của Hosiwell là CMR được liệt kê bởi UL và đóng gói tiêu chuẩn sẽ là hộp 1000m./ As a premium network cable manufacturer, Hosiwell manufacturer the Cat.5e UTP Backbone Horizontal Cable series product in best quality. It is tested to 100 MHz frequency range and designed to support Gigabit 1000 Base-T applications to full 100m. Hosiwell Category 5e U/UTP cable are UL listed CMR and standard packing will be 1000m easy pull out boxes.
Mô tả sản phẩm
Cấu tạo cáp/ Cable construction
Cable construction | 24AWG x 25 Pair Đồng rắn/ Solid bare copper wire5 Pair Twisted Toghether (Total 5 Groups)
5 Groups Twisted Together with Mylar Tape |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa HDPE / HDPE (High Density Polyethylene) |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa PVC, màu xám/ Flame retardant PVC, Grey colour |
Tính chất vật lý/ Physical characteristics
Đường kính dây dẫn/ Conductor Diameter (Nominal) | 0.50 ± 0.02 mm |
Độ dày cách nhiệt / Insulation Thickness | 0.19 mm |
Cách nhiệt trên đường kính / Insulation Over Diameter | 0.88 mm ± 0.02mm |
Conductor Unit Identification | Solid/Stripe |
Mã màu / Colour Code | Per TIA/EIA 568-B |
Tổng số dây/ Total Number of Wires | 50 |
Conductor Unit Lay-Up | Pairs |
Outer Jacket thickness | 0.60 mm |
Norm. Diameter | 5.10 ± 0.02 mm |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -10°C +75°C |
Đặc điểm điện từ/ Electrical characteristics
DC Resistance ( max) | 9.38 Ω/100m |
DC Resistance Unbalance ( max) | 5% |
Characteristic Impedance | 100 ± 15% Ω |
Propagation delay at 100 MHz | 538 ns / 100m |
Delay skew ( max) | 45 ns / 100m |
Chứng nhận
IEEE 802.af PoE applications |
IEEE 802.3at PoE applications |
ANSI/TIA-568-B.2 Cat.5e Standard |
UL type CMR (135928) |
CSA type CMG FT4 (LL80602) |
Verified to Cat.6 ISO/IEC 11801 |
ETL certificate |
Jacket Characteristics
Flame Retardent PVC Jacket
Nominal Diameter Over Jacket: 12.90 mm
Nominal Jacket Thickness: 0.80 mm
Standard Lengths are: 500 meter
Ứng dụng
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống mạng máy tính/ LAN System |
Hệ thống tổng đài điện thoại/ Tel System |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |