Cáp tín hiệu Hosiwell (9214) 1 Pair 14AWG –Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC

Dây Cáp Hosiwell 9214

Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable

Mã hàng/ Part number: 9214

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x14 AWG # 2.5mm2 / 42×30 AWG

Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand

Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum

Điện áp/ Voltage: 300/500V

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour.

          

HOSIWELL 9214

Cáp tín hiệu Hosiwell (9214) 1 Pair 14AWG –Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC

Dây cáp HOSIWELL 9214 phù hợp để sử dụng cho mục đích Âm thanh, và thiết bị điều khiển tín hiệu. Cáp được xây dựng với lớp cách điện PE, 100% Nhôm Lá-Băng Polyester được bảo vệ và Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC.

CABLE CONSTRUCTION / Cấu Tạo Cáp Hosiwell 9214

Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene)
Màu lõi dây/ Insulation Color : Đen, trong suốt/ Black, Clear
Chống nhiễu/ Shielding: 100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape
Chất liệu dây thoát nhiễu/ Drain wire Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour

PHYSICAL CHARACTERISTICS / Tính Chất Vật Lý

Số cặp/ No. of pair: 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1 x 2 x 14 AWG # 2.5mm2 / 42×30 AWG
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness 0.80 mm
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter 3.55 mm
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size 18 AWG
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees 0.96 mm
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter 8.9 mm ± 0.20 mm
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension 453 N
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis 82 mm
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C

ELECTRICAL CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Điện Từ

Đặc tính kháng điện trở trung bình/ Nom. Characteristic Impedance 58 Ω
Nom. Capacitance Cond. To Cond. 75.5 pf/m
Nom. Conductor DCR 8.5 Ω/km
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield 126.4 pf/m
Dielectric Strength between Pairs 1.5 kV/5 min
Max. Operating Voltage UL 300 V/min

COMPLIANCE / Cáp Đáp Ứng Chứng Chỉ

UL Standard 2092
NEC Article 725, type CM
UL 1685 Vertical Tray
UL Approvals
RoSH
Flame retardant: UL type FT4 flame test
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with  rodent protection
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant)
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive
Mã chứng nhận UL (UL type CM): E135928
Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed) LL80602

JACKET CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Jacket

Weatherproof and sunlight resistance PVC / PVC chịu thời tiết và chống nắng

Anti-ant and mouse destroy PVC / Vỏ PVC có mùi Chống kiến, Côn trùng và chuột

Flame retardant : UL Type FT4 Flame Test / Chất chống cháy: Thử nghiệm ngọn lửa FT loại FT4

Standard Lengths are : 1000 Feet (305 Meter) / Độ dài tiêu chuẩn là: 1000 feet (305 mét)

Ứng Dụng

Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System
Hệ thống giám sát xe GPRS
Hệ thống giữ xe tự động

Hệ thống điều khiển điều hòa VRV

Catalog

HOSIWELL 9214

5/5 - (46 bình chọn)