Cáp tín hiệu truyền thông Hosiwell (94852B-22) RS485 2Pair 22AWG Industrial data cable Cu/PE/OSCR/TCWB/PVC
Dây Cáp HOSIWELL 94852B-22
Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number: 94852B-22
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 2x2x22 AWG # 0.34mm2 / 7×0.26 mm
Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length: 500m/cuộn – 500m/drum
Điện áp/ Voltage: 300/500V
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu đen chống nắng / Black sunlight resistant PVC.
Hosiwell 94852B-22
Cáp tín hiệu truyền thông hosiwell RS 485 (94852B-22) 2 Pair 22AWG –Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/TCWB/PVC
RS485 Industrial Data Cable
Dây Cáp HOSIWELL 94852B-22 phù hợp để sử dụng cho các ứng dụng kỹ thuật số cân bằng tốc độ cao RS-485. Cáp RS-485 được chế tạo với lớp cách nhiệt PE, Băng nhôm 100% Nhôm được bảo vệ tổng thể với Bện đồng mạ thiếc, lưới chống nhiễu 85% và Áo khoác ngoài bằng nhựa PVC
Cấu tạo cáp/ Cable construction
Cable construction | Sợi đồng tâm/ Fine stranded concentric copper |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | PE (Mật độ cao Polyethyene) / PE ( High Density Polyethyene) |
Dây chống nhiễu/Drain Wire | 7 sợi đồng mạ thiếc / 7 Strands Tinned Copper |
Bện đồng chống nhiễu/ Braid Shield | 85% đồng bện / 85% of Copper Braided |
Màn chống nhiễu / Shielding ( Coverage 100%) | Lá chắn Băng 100% Nhôm-Polyester/Aluminum Foil – Polyester Tape |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | Nhựa PVC, màu đen/ Black sunlight resistant, PVC |
Tính chất vật lý/ Physical characteristics
Số cặp/ No. of Pair | 2 cặp # 4 lõi/ 2 pair # 4 cores/ 2 đôi # 4 sợi |
Số dây chống nhiễu / No. Dia of wires | 7/0.26 |
Đường kính tổng thể của cáp / Cable Overall Diameter (mm) | 12.0 mm |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size | 22 AWG |
Nominal Ipm ( Ohm) | 120 |
Nom. Capa. ( pE/m) | 69 |
Ứng dụng |
Sử dụng truyền dữ liệu công nghiệp |
Truyền thông đa điểm: Nhiều thiết bị có thể được kết nối với một cáp tín hiệu duy nhất |
Kiểm tra ngọn lửa CM dọc CM được chứng nhận |
Cáp có thể kéo dài đến 1200ft; mạch thông thường có sẵn hoạt động ở tốc độ truyền 2,5 Mb / giây |
Lắp đặt trong máng cáp, mương, ống dẫn |
Hệ thống báo trộm – Security Alarm system |
Hệ thống báo cháy – Fire Alarm system |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào – Access control system |
Hệ thống mạng máy tính – LAN system |
Hệ thống tổng đài điện thoại – Tel system |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Hệ thống chống sét |
Chứng nhận |
Overall Foiled shielded |
UL subject 444 type CM |
NEC articles 800 |
75 C, 300Volt |
Cáp không halogen/ Cable halogen-free |
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with rodent protection |
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1 |
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant) |
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive |
JACKET CHARACTERISTICS
Weatherproof and sunlight resistance PVC / Vỏ PVC chịu thời tiết và chống nắng
Anti-ant and mouse destroy PVC / Vỏ PVC có mùi chống kiến, côn trùng, mối và chuột
Flame retardant : UL type FT4 flame test / Chống cháy: Thử nghiệm ngọn lửa FT4 loại UL
Standard Lengths are : 500 meter / Độ dài tiêu chuẩn là: 500 mét
Catalog