Cáp Tín Hiệu Hosiwell (9222) 1 pair 22AWG – Vặn xoắn chống nhiễu Cu/PE/OSCR/PVC | Audio – Control – Instrument Cable
Dây cáp HOSIWELL phù hợp để sử dụng cho mục đích Âm thanh, và thiết bị điều khiển tín hiệu. Cáp được xây dựng với lớp cách điện PE, 100% Nhôm Lá-Băng Polyester được bảo vệ và Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC.
Thương hiệu/ Brand-name: | Hosiwell Cable |
Mã hàng/ Part number: | 9222 |
Xuất xứ/ Origin: | Thái Lan/ Thailand |
Quy cách/ Length: | 305m/cuộn – 305m/drum |
CABLE CONSTRUCTION / CẤU TẠO CÁP
P/N 9222
Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene) |
Màu lõi dây/ Insulation Color : | Đen, trong suốt/ Black, Clear |
Chống nhiễu/ Shielding: | 100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape |
Chất liệu dây thoát nhiễu/ Drain wire | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour |
PHYSICAL CHARACTERISTICS / TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Số cặp/ No. of pair: | 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: | 22 AWG # 0.35mm2 / 7×30 AWG |
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness | 0.41mm |
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter | 1.60mm |
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size | 22 AWG |
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees | 0.90mm |
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter | 5.0mm |
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension | 120N |
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis | 50mm |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -10°C to 75°C |
ELECTRICAL CHARACTERISTICS / ĐẶC TÍNH ĐIỆN TỪ
Đặc tính kháng điện trở trung bình/ Nom. Characteristic Impedance | 64Ω |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. | 78.7f/m |
Nom. Conductor DCR | 57.4Ω/km |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield | 154.2 pf/m |
Max. Recommended Current @ 25°C | 2.90 Amps |
Max. Operating Voltage UL | 300 V/min |
COMPLIANCE / TUÂN THỦ THEO CÁC THÔNG SỐ
UL Standard 2092 |
NEC Article 725, type CM |
UL 1685 Vertical Tray |
UL Approvals |
RoSH |
Mã chứng nhận UL (UL type CM): | E135928 |
Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed) | LL80602 |
JACKET CHARACTERISTICS / ĐẶC ĐIỂM VỎ BỌC
Vỏ PVC chịu thời tiết và chống nắng
Vỏ PVC có mùi Chống kiến và chuột
Chống cháy: Thử nghiệm ngọn lửa FT4 loại UL
Chiều dài tiêu chuẩn là: 1000 feet (305 mét)
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with rodent protection |
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1 |
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant) |
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive |
Ứng dụng
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống chống sét |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Catalog