Cáp Mạng Ngoài Trời Hosiwell (30022-D-BK) Cat6 UTP 4Pair 23AWG, CMR, 305m/reel
Dây Cáp Mạng Ngoài Trời Cat6
Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number: 30022-D-BK
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4Pair 23AWG Solid Bare Copper Wire
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature:-10°C +75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: Vỏ PVC, màu đen/ PVC jacket, Black colour.
Vỏ Trong/ Inner Jacket: PE, Black
Vỏ cách điện/ Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
HOSIWEL 30022-D-BK
Cáp Mạng Ngoài Trời Cat6 UTP Hosiwell (30022-D-BK)
HOSIWELL Cat6 UTP Horizontal Outdoor Cable
Là một nhà sản xuất cáp mạng cao cấp, Hosiwell sản xuất sản phẩm Dòng cáp ngoài trời Cat.6 UTP với chất lượng tốt nhất. Nó được thử nghiệm với dải tần 250Mhz và được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng Gigabit 1000 Base-T và 1000Base-Tx đầy đủ 100m. Cáp UTP của Hosiwell Loại 6 là CMR được liệt kê bởi UL và đóng gói tiêu chuẩn sẽ là hộp kéo ra dễ dàng 305m./ As a premium network cable manufacturer, Hosiwell manufactures the Cat.6 UTP Horizontal Outdoor Cable Series product in best quality. It is tested to 250Mhz frequency range and designed to support Gigabit 1000 Base-T and 1000Base-Tx applications to full 100m. Hosiwell Category 6 UTP cable are UL listed CMR and standard packing will be 305m easy pull out boxes.
Mô tả sản phẩm
Cấu tạo cáp/ Cable construction
Dây dẫn / Conductor : Dây đồng trần 23AWG / 23AWG Solid Bare Copper Wire
Vật liệu cách điện / Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
Vỏ trong / Inner Jacket: PE, Plack
Vỏ ngoài / Outer Jacket, Colour: PVC, Black
Tính chất vật lý/ Physical characteristics
Đường kính dây dẫn (danh nghĩa) / Conductor Diameter (Nominal) | 0.55 ± 0.02mm |
Insulation Thickness | 0.23 mm |
Insulation Over Diameter | 1.02 mm ± 0.02mm |
Conductor Unit Identification | Solid / Stripe |
Mã màu / Colour Code | Per TIA/EIA 568-B |
Số cặp/ No. of Pair | 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores |
Độ dầy vỏ trong/ Inner Jacket Thickness | 0.55 mm |
Độ dầy vỏ ngoài/ Outer Jacket Thickness | 0.80 mm |
Đường kính / Norm. Diameter | 7.95 mm ± 0.02mm |
Đặc điểm điện từ/ Electrical characteristics
DC Resistance ( max) | 7.32 Ω/100m |
DC Resistance Unbalance ( max) | 5% |
Characteristic Impedance | 100 ± 15% Ω |
Capacitance ( max) | 5.6 nF/100m |
Delay skew ( max) | 45 ns /100m |
Min. Bend Radius | 53.6 mm |
Ứng dụng
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống mạng máy tính/ LAN System |
Hệ thống tổng đài điện thoại/ Tel System |
Hệ thống chống sét |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Chứng nhận
IEEE 802.af PoE applications |
IEEE 802.3at PoE applications |
ANSI/TIA-568-B.2 Cat.5e Standard |
UL type CMR (135928) |
CSA type CMG FT4 (LL80602) |
Verified to Cat.6 ISO/IEC 11801 |
ETL certificate |
JACKET CHARACTERISTICS
Flame Retardant PVC Jacket
Standard Lengths are : 1000 feet (305 meter)