Cáp Báo Cháy Hosiwell ( IF10001P-LSZH-FR ) 1x2x1.0 mm² | Cu/Mica tape/XLPE/OSCR/LSZH | Chính Hãng – Chống Cháy – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Cáp Báo Cháy Hosiwell ( IF10001P-LSZH-FR ) 1x2x1.0 mm² | Cu/Mica tape/XLPE/OSCR/LSZH | Chính Hãng – Chống Cháy – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Dây Cáp HOSIWELL IF10001P-LSZH-FR

Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable

Mã hàng/ Part number: IF10001P-LSZH-FR

Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1x2x1.0mm2 / 7/0.46mm

Số cặp/ No. of Pair: 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi

Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand

Quy cách/ Length: 500m/cuộn – 500m/drum

Điện áp/ Voltage: 300/500V

Nhiệt độ/ Operation Temperature: -20°C to 90°C

Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa LSZH, màu cam / LSZH. Low smoke and no halogen, Orange.

Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu hosiwell (IF10001P-LSZH-FR) 1 Pair x 1.0 mm² | Cu/Mica tape/XLPE/OSCR/LSZH

Fire Resistant Instrumentation Cable Single & Multi-Pair

Dây cáp điện chống cháy Hosiwell IF10001P-LSZH-FR chuyên dùng cho hệ thống báo cháy trong các tòa nhà, nhà xưởng, … Cáp điện chống cháy Hosiwell được cấu tạo từ màng Mica, Lớp cách nhiệt XLPE, Lá chắn Băng 100% Nhôm-Polyester với LSZH Bên ngoài. Ứng dụng cho lắp đặt cố định trong các tòa nhà, nhà xưởng, ngoài trời hay trong mặt đất.

Cable Construction / Cấu Tạo Cáp

Lõi dây / Conductor Dây đồng trần / Bare Copper Wire (Class 2)
Chất liệu chống lửa / Fire Barrier Băng mica 2 lớp / Mica tape wrapping double layer
Vật liệu cách nhiệt / Insulation XLPE. Màu trắng + đen / XLPE. Colour White + Black
Core Binders Băng mylar quấn quanh lõi/ Mylar tape wrapping
Dây thoát nhiễu/Drain Wire Đồng mạ thiếc / Tinned Copper Wire
Chống nhiễu / Shielding (Coverage 100%) 100% Lá chắn Băng Nhôm-Polyester / Aluminum Foil-Polyester Tape
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa LSZH, màu cam/ LSZH. Low smoke and no halogen, Orange

Physical Characteristics / Tính Chất Vật Lý

Số cặp/ No. of Pair 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi
Cross-Sectional Area 1x2x1.0 mm2 / 7/0.46mm
Approx. Conductor Dia. 1.32 mm
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter 3.20 ± 0.05 mm
Dây thoát nhiễu / Drain Wire Size 0.56 mm2
Độ dày vỏ / Jacket Thickness 0.90 mm
Jacket Avg. Thickness 1.00 mm
Approx. Dia. of Cable 7.80 ± 0.20 mm
Min. Bending Radius Minor Axis 85 mm
Nhiệt độ hoạt động / Operation Temperature -20°C to 90°C

Electrical Characteristics / Đặc Điểm Điện Từ

Điện Áp / Voltage Rate 300/500V
Độ bền điện môi giữa các cặp / Dielectric Strength Between Pairs 1.5kV/5min
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis 10 x 0.D
Tiêu Chuẩn / Standerd BS 6387 Cat. CWZ
Kiểm tra điện áp / Test Voltage 2000V

 

Ứng dụng

Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System

Chứng nhận

 Contruction: IEC 60228, IEC 60502-1
Circuit integrity: BS 6387 Categories C, W, Z
IEC 60331 at 750°C 3 hours
Flame propagation: IEC 60332-1
IEC 60332-3 categories A, B, C
Acid gas emission: IEC 60754-2
Smoke emission IEC 61034
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with  rodent protection
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant)
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive

HOSIWELL IF10001P-LSZH-FR

Rate this post