Cáp Mạng Thang Máy Hosiwell (30001-GR) Cat.5e UTP Patch cable 4Px24AWG, UL type CMR cable, 305m/box, Grey
Dây Cáp Mạng Mềm Thang Máy Hosiwell
Thương hiệu/ Brand-name: Hosiwell Cable
Mã hàng/ Part number: 30001-GR
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 4Pair 24AWG
Số cặp/ No. of pair: 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores/ 4 đôi # 8 sợi
Xuất xứ/ Origin: Thái Lan/ Thailand
Quy cách/ Length: 305m/cuộn – 305m/drum
Nhiệt độ/ Operation Temperature:-10°C +75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám/ PVC, Grey colour.
Vỏ cách điện/ Insulation: High Density Polyethylene (HDPE)
Hosiwell 30001-GR
Cáp mạng mềm mạng LAN Cat.5e UTP (30001-GR)
Hosiwell ( chuyên dùng cho thang máy)
Hosiwell Patch Cable Horizontal cable Cat.5e UTP (30001-GR)
Là một nhà sản xuất cáp mạng cao cấp, nhà sản xuất Hosiwell sản phẩm dòng cáp mềm Cat.5e UTP với chất lượng tốt nhất. Nó được thử nghiệm ở dải tần 100 MHz và được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng Gigabit 1000 Base-T tới 100m. Cáp mềm Cat.5e UTP của Hosiwell là CMR được liệt kê bởi UL và đóng gói tiêu chuẩn sẽ là hộp 305m./ As a premium network cable manufacturer, Hosiwell manufacturer the Cat.5e UTP Horizontal Cable series product in best quality. It is tested to 100 MHz frequency range and designed to support Gigabit 1000 Base-T applications to full 100m. Hosiwell Category 5e UTP Patch cable are UL listed CMR and standard packing will be 305m easy pull out boxes.
Cấu tạo cáp/ Cable construction
Cable construction | Đồng mềm/ Stranded bare copper wire ( 24 AWG ) |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa HDPE / HDPE (High Density Polyethylene) |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa PVC, màu xám/ Flame retardant PVC, Grey colour |
Tính chất vật lý/ Physical characteristics
Số cặp/ No. of Pair | 4 cặp # 8 lõi/ 4 pair # 8 cores |
Đường kính tổng thể của cáp / Cable Overall Diameter (mm) | 5.10 mm ± 0.02mm |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size | 0.50 ± 0.02 mm ( 7×0.2mm) |
Độ dày trung bình vỏ/Jacket Avg. Thickness | 0.60 mm |
Độ dày của vật liệu cách nhiệt / Radial Thickness of Insulation (mm) | 0.18 mm |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -10°C +75°C |
Mã màu / Colour Code | Per TIA/EIA 568-B |
Đặc điểm điện từ/ Electrical characteristics
DC Resistance ( max) | 8.76 Ω/100m |
DC Resistance Unbalance ( max) | 5% |
Characteristic Impedance | 100 ± 15% Ω |
Propagation delay at 100 MHz | 538 ns / 100m |
Delay skew ( max) | 45 ns / 100m |
Ứng dụng
Hệ thống Thang máy/ Elevator system |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống mạng máy tính/ LAN System |
Hệ thống tổng đài điện thoại/ Tel System |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Chứng nhận
IEEE 802.af PoE applications |
IEEE 802.3at PoE applications |
ANSI/TIA-568-B.2 Cat.5e Standard |
UL type CMR (135928) |
CSA type CMG FT4 (LL80602) |
Verified to Cat.5 ISO/IEC 11801 |
ETL certificate |
JACKET CHARACTERISTICS
Flame Retardant PVC Jacket
Standard Lengths are : 1000 feet (305 meter)